Tiêu chuẩn sản phẩm

·        Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất ở châu Âu, đặc biệt  việc sử dụng chì tinh khiết

·        Tuổi thọ ắc quy dài hơn

·        Hiệu suất tỷ lệ cao

·        Sử dụng công nghệ bảo vệ môi trường

·        Đạt hiệu suất cao khi nhiệt độ hạ thấp

Các tính năng chung

·        Thân thiện với môi trường

·        Dòng sản phẩm đầu tiên mang thương hiệu Châu Âu

·        Được tổ chức hàng đầu thế giới – GY cấp bằng sáng chế về công nghệ

·        Nhẹ hơn 25% so với trọng lượng tối đa của ắc quy chì van kín

·        Tuổi thọ thiết kế là 15 năm, dài hơn 33% so với tuổi thọ ắc quy nước

·        Hiệu suất xả tức thời cao hơn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh khác

·        Với thời gian sử dụng của ắc quy dài sẽ tiết kiệm chi phí lắp đặt và vận chuyển

·        Sản phẩm được đánh giá là chất lượng tốt hơn cả so với giá trị sản phẩm

Ứng dụng

·        Thiết bị truyền thông

·        Thiết bị kiểm soát viễn thông

·        Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp

·        Các hệ thống năng lượng điện

·        Trạm phát điện

·        Nhà máy điện hạt nhân

·        Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

·        Thiết bị lưu trữ

·        Thiết bị hàng hải

·        Các nhà máy phát điện

·        Hệ thống báo động

 

 
 
Thông số kỹ thuật   
*** DOWNLOAD – Vui lòng click vào mã sản phẩm để tải về catalogue chi tiết!
Model Điện thế danh định(V) Dung lượng danh định     (10hr/Ah) Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Tổng chiều cao Đầu cực Trọng lượng
mm in mm in mm in mm in Kg Pound
6FML100-X 12 100 330 13.0 171 6.7 215 8.5 220 8.7 M8 29.5 65.0
6FML120-X 12 120 410 16.1 176 6.9 224 8.8 224 8.8 M8 34.0 75.0
6FML150-X 12 150 482 19.0 170 6.7 240 9.4 240 9.4 M8 44.5 98.1
6FML230S-X 12 230 520 20.5 269 10.6 220 8.7 227 8.9 M8 72.0 158.7
PHF12-360W-S 12 / 330 13.0 171 6.7 215 8.5 220 8.7 M8 31.5 69.4
PHF12-420W-S 12 / 410 16.1 176 6.9 224 8.8 224 8.8 M8 36.0 79.4
PHF12-520W-S 12 / 482 19.0 170 6.7 240 9.4 240 9.4 M8 44.5 98.1
PHF12-670WS-X 12 / 522 20.6 238 9.4 218 8.6 223 8.8 M8 61.0 134.5
PHF12-710WS 12 / 522 20.6 238 9.4 218 8.6 223 8.8 M8 65.0 143.3
PHF12 12 / 520 20.5 269 10.6 220 8.7 227 8.9 M8 75.0 165.3